|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se foutre
| [se foutre] | | tự động từ | | | (thông tục) coi thường; không cần | | | Se foutre de monde | | coi thường thiên hạ | | | Je m'en fous | | tớ cóc cần | | | bắt đầu | | | Il se fout à chialer | | nó bắt đầu khóc | | | se foutre par terre | | | ngã lăn xuống đất | | | se foutre à l'eau | | | ngã xuống nước | | | se foutre dedans | | | lầm lẫn | | | se foutre en l'air | | | tự tử | | | se foutre de la gueule de qqn | | | chế giễu ai, chế nhạo ai | | | se foutre sur la gueule; se foutre dessus | | | đánh nhau |
|
|
|
|