Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se foutre


[se foutre]
tự động từ
(thông tục) coi thường; không cần
Se foutre de monde
coi thường thiên hạ
Je m'en fous
tớ cóc cần
bắt đầu
Il se fout à chialer
nó bắt đầu khóc
se foutre par terre
ngã lăn xuống đất
se foutre à l'eau
ngã xuống nước
se foutre dedans
lầm lẫn
se foutre en l'air
tự tử
se foutre de la gueule de qqn
chế giễu ai, chế nhạo ai
se foutre sur la gueule; se foutre dessus
đánh nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.